Có 2 kết quả:
出納 chū nà ㄔㄨ ㄋㄚˋ • 出纳 chū nà ㄔㄨ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cashier
(2) to receive and hand over payment
(3) to lend and borrow books
(2) to receive and hand over payment
(3) to lend and borrow books
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cashier
(2) to receive and hand over payment
(3) to lend and borrow books
(2) to receive and hand over payment
(3) to lend and borrow books
Bình luận 0